Mã cụm thi THPT QG 2017 - Chính thức
- Thứ hai - 13/02/2017 07:12
- In ra
- Đóng cửa sổ này
			Bộ GD vừa công bố danh sách các cụm thi, theo đó mỗi cụm thi được quy định 1 hội đồng thi (mã cụm thi) riêng.
		
		
			MÃ SỐ CỤM THI (HỘI ĐỒNG THI)
  
		
				
				(Kèm theo Công văn số 417/BGDĐT-KTKĐCLGD ngày 10/02/2017
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
| Mã sở | Tên sở | Mã cụm (Hội đồng) thi | Tên Hội đồng thi | 
|---|---|---|---|
| 01 | Sở GDĐT Hà Nội | 01 | Sở GDĐT Hà Nội | 
| 02 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 02 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 
| 03 | Sở GDĐT Hải Phòng | 03 | Sở GDĐT Hải Phòng | 
| 04 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 04 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 
| 05 | Sở GDĐT Hà Giang | 05 | Sở GDĐT Hà Giang | 
| 06 | Sở GDĐT Cao Bằng | 06 | Sở GDĐT Cao Bằng | 
| 07 | Sở GDĐT Lai Châu | 07 | Sở GDĐT Lai Châu | 
| 08 | Sở GDĐT Lào Cai | 08 | Sở GDĐT Lào Cai | 
| 09 | Sở GDĐT Tuyên Quang | 09 | Sở GDĐT Tuyên Quang | 
| 10 | Sở GDĐT Lạng Sơn | 10 | Sở GDĐT Lạng Sơn | 
| 11 | Sở GDĐT Bắc Kạn | 11 | Sở GDĐT Bắc Kạn | 
| 12 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 12 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 
| 13 | Sở GDĐT Yên Bái | 13 | Sở GDĐT Yên Bái | 
| 14 | Sở GDĐT Sơn La | 14 | Sở GDĐT Sơn La | 
| 15 | Sở GDĐT Phú Thọ | 15 | Sở GDĐT Phú Thọ | 
| 16 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 16 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 
| 17 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 17 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 
| 18 | Sở GDĐT Bắc Giang | 18 | Sở GDĐT Bắc Giang | 
| 19 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 19 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 
| 21 | Sở GDĐT Hải Dương | 21 | Sở GDĐT Hải Dương | 
| 22 | Sở GDĐT Hưng Yên | 22 | Sở GDĐT Hưng Yên | 
| 23 | Sở GDĐT Hoà Bình | 23 | Sở GDĐT Hoà Bình | 
| 24 | Sở GDĐT Hà Nam | 24 | Sở GDĐT Hà Nam | 
| 25 | Sở GDĐT Nam Định | 25 | Sở GDĐT Nam Định | 
| 26 | Sở GDĐT Thái Bình | 26 | Sở GDĐT Thái Bình | 
| 27 | Sở GDĐT Ninh Bình | 27 | Sở GDĐT Ninh Bình | 
| 28 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 
| 29 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Sở GDĐT Nghệ An | 
| 30 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 30 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 
| 31 | Sở GDĐT Quảng Bình | 31 | Sở GDĐT Quảng Bình | 
| 32 | Sở GDĐT Quảng Trị | 32 | Sở GDĐT Quảng Trị | 
| 33 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 33 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 
| 34 | Sở GDĐT Quảng Nam | 34 | Sở GDĐT Quảng Nam | 
| 35 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 35 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 
| 36 | Sở GDĐT Kon Tum | 36 | Sở GDĐT Kon Tum | 
| 37 | Sở GDĐT Bình Định | 37 | Sở GDĐT Bình Định | 
| 38 | Sở GDĐT Gia Lai | 38 | Sở GDĐT Gia Lai | 
| 39 | Sở GDĐT Phú Yên | 39 | Sở GDĐT Phú Yên | 
| 40 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 40 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 
| 41 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 41 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 
| 42 | Sở GDĐT Lâm Đồng | 42 | Sở GDĐT Lâm Đồng | 
| 43 | Sở GDĐT Bình Phước | 43 | Sở GDĐT Bình Phước | 
| 44 | Sở GDĐT Bình Dương | 44 | Sở GDĐT Bình Dương | 
| 45 | Sở GDĐT Ninh Thuận | 45 | Sở GDĐT Ninh Thuận | 
| 46 | Sở GDĐT Tây Ninh | 46 | Sở GDĐT Tây Ninh | 
| 47 | Sở GDĐT Bình Thuận | 47 | Sở GDĐT Bình Thuận | 
| 48 | Sở GDĐT Đồng Nai | 48 | Sở GDĐT Đồng Nai | 
| 49 | Sở GDĐT Long An | 49 | Sở GDĐT Long An | 
| 50 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 50 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 
| 51 | Sở GDĐT An Giang | 51 | Sở GDĐT An Giang | 
| 52 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 52 | Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | 
| 53 | Sở GDĐT Tiền Giang | 53 | Sở GDĐT Tiền Giang | 
| 54 | Sở GDĐT Kiên Giang | 54 | Sở GDĐT Kiên Giang | 
| 55 | Sở GDĐT Cần Thơ | 55 | Sở GDĐT Cần Thơ | 
| 56 | Sở GDĐT Bến Tre | 56 | Sở GDĐT Bến Tre | 
| 57 | Sở GDĐT Vĩnh Long | 57 | Sở GDĐT Vĩnh Long | 
| 58 | Sở GDĐT Trà Vinh | 58 | Sở GDĐT Trà Vinh | 
| 59 | Sở GDĐT Sóc Trăng | 59 | Sở GDĐT Sóc Trăng | 
| 60 | Sở GDĐT Bạc Liêu | 60 | Sở GDĐT Bạc Liêu | 
| 61 | Sở GDĐT Cà Mau | 61 | Sở GDĐT Cà Mau | 
| 62 | Sở GDĐT Điện Biên | 62 | Sở GDĐT Điện Biên | 
| 63 | Sở GDĐT Đăk Nông | 63 | Sở GDĐT Đăk Nông | 
| 64 | Sở GDĐT Hậu Giang | 64 | Sở GDĐT Hậu Giang | 
| 65 | Cục Nhà trường - Bộ Quốc phòng | 65 | Cục Nhà trường - Bộ Quốc phòng |