| TT | Họ và Tên | Ngày Tháng | Chức vụ, Đơn vị công tác | Số Tiền | Ký tên | 
  | 1 | Nguyễn Hồng Sơn | 17/10/2016 | Trưởng phòng GD huyện Tủa Chùa | 5,000,000 | TM | 
  | 2 | Phạm Thanh Phương | 19/10/2016 | Ủy viên ban thường vụ,CNUBKT H.TC | 5,000,000 | TM | 
  | 3 | Vũ Ngọc Nam | 24/10/2016 | Hội khóa học 2005 - 2008 | 9,000,000 | TM | 
  | 4 | Lê Sỹ Tường | 25/10/2016 | GĐ TTGDTX Huyện Tủa Chùa | 2,000,000 | TM | 
  | 5 | Vũ Thái Bảo | 25/10/2016 | Cựu h/s 2003-2006-BV Mường Ẳng | 2,000,000 | C/K | 
  | 6 | DN Biên Sâm | 21/10/2016 | GĐ Doanh Nghiệp | 4,000,000 | TM | 
  | 7 | DN Hoàng Ánh | 21/10/2016 | GĐ Doanh Nghiệp | 15,000,000 | TM | 
  | 8 | DN Tư Nhân Liên Biển | 26/10/2016 | GĐ Doanh Nghiệp | 5,000,000 | TM | 
  | 9 | Cty TNHH Bảo An ĐB | 26/10/2016 | GĐ Công ty | 5,000,000 | TM | 
  | 10 | DN Tư Nhân XD Duy Hồng | 26/10/2016 | GĐ Doanh Nghiệp | 20,500,000 | TM | 
  | 11 | Cty TNHH Tuấn Hường ĐB | 26/10/2016 | GĐ Doanh Nghiệp | 5,000,000 | TM | 
  | 12 | Cơ Sở KD Tĩnh Lệ | 26/10/2016 | GĐ | 5,000,000 | TM | 
  | 13 | Cty TNHH TM Nguyên Tình | 26/10/2016 | GĐ Công ty | 2,000,000 | TM | 
  | 14 | DN XD Tư Nhân Hà Thành | 26/10/2016 | GĐ Doanh Nghiệp | 5,000,000 | TM | 
  | 15 | Cty TNHH Kim Oanh | 26/10/2016 | GĐ Công ty | 2,000,000 | TM | 
  | 16 | DN XD Tư Nhân Sơn Hà | 26/10/2016 | GĐ Doanh Nghiệp | 2,000,000 | TN | 
  | 17 | Cty TNHH Việt Cương | 26/10/2016 |  | 3,000,000 | TM | 
  | 18 | Đảng Ủy-HĐND-UBND Tủa Thàng |  |  | 3,000,000 | TM | 
  | 19 | Phòng kinh tế hạ tầng |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 20 | Trương Xuân Hưng |  | Cự h/s 2006-2009 | 2,000,000 | C/K | 
  | 21 | Đỗ Xuân Quang |  | Cựu h/s 2004-2007 | 1,000,000 | TM | 
  | 22 | PTDTNT THPT Mường Chà |  |  | 500,000 | TM | 
  | 23 | Đảng ủy-HĐND-UBND Tả Phìn |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 24 | Hiệu ảnh Lâm Giang |  |  | 500,000 | TM | 
  | 25 | Xưởng cơ khí thái bình |  | Điệp - Dịu | 2,000,000 | TM | 
  | 26 | Trường CDDKT Kỹ Thuật |  |  | 500,000 | TM | 
  | 27 | Hoàng Xuân Bình |  | Hiệu trưởng Trường THPT Tuần Giáo | 3,000,000 | TM | 
  | 28 | Cty TNHH Việt Hùng |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 29 | TT Y Tế Huyện Tủa Chùa |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 30 | Điêu Chính Thanh |  | GĐ TTYT Huyện Tủa Chùa | 2,000,000 | TM | 
  | 31 | Khách sạn Hoàng Ánh |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 32 | Bùi Công Nguyên |  | Cựu GV 2006-2008 | 300,000 | TM | 
  | 33 | Phạm Văn Trịnh |  | Cựu h/s 1996 - 1999 | 5,000,000 | TM | 
  | 34 | Nguyễn Thị Thu Hằng |  | Cựu GV 2009-2016 | 300,000 | TM | 
  | 35 | Phòng dân tộc huyện tủa chùa |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 36 | Cựu h/s 1998-2001 |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 37 | HĐND - UBND Huyện TC |  |  | 30,000,000 | TM | 
  | 38 | Trươờng THPT Nà Tấu |  |  | 500,000 | TM | 
  | 39 | Cựu h/s 2000-2003 |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 40 | Bùi Trọng Minh |  | Cựu GV | 300,000 | TM | 
  | 41 | Nguyễn Tiến Dũng |  | Cựu GV | 300,000 | TM | 
  | 42 | TTGDTX Huyện Tủa Chùa |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 43 | PTDTNT THPT Mường Nhé |  |  | 500,000 | TM | 
  | 44 | Cựu h/s 1995-2002 |  |  | 10,000,000 | TM | 
  | 45 | H/s lớp C1 2012 |  | Tốt nghiệp 2012 (Thầy Đài) | 1,500,000 | TM | 
  | 46 | Hoàng Tuyết Ban |  | Nguyên Hiệu Trưởng | 10,000,000 | TM | 
  | 47 | Vũ Quỳnh Trang |  | Cựu GV | Khung tranh |  | 
  | 48 | Nguyễn T Thu Mừng |  | Cựu GV | 300,000 | TM | 
  | 49 | Trường THPT Mường Nhà |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 50 | Em Công- Tiếng Anh |  |  | 300,000 | TM | 
  | 51 | Trường THPT Mường Nhé |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 52 | Doanh Nghiệp Vinh Hồ |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 53 | THPT Thị Xã Mường Lay |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 54 | THPT Tả Sìn Thàng |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 55 | Trần Huy Hoàng |  | Hiểu trưởng THPT Tả Sìn Thàng | 2,000,000 | TM | 
  | 56 | Hồ Văn Tuyến |  | THPT Tả Sìn Thàng | 500,000 | TM | 
  | 57 | TTGDTX Tuần Giáo |  |  | 500,000 | TM | 
  | 58 | THPT Nậm Pồ |  |  | 500,000 | TM | 
  | 59 | THPT Mường Chà |  |  | 500,000 | TM | 
  | 60 | Ngô Xuân Oanh |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 61 | Nguyễn Đình Thụ |  |  | 300,000 | TM | 
  | 62 | THCS Tủa Thàng |  |  | 500,000 | TM | 
  | 63 | Trần Trường Thiện |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 64 | Tiểu Học Mường Báng 2 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 65 | Sùng A Lử |  |  | 200,000 | TM | 
  | 66 | Liên Đoàn Lao Động Tỉnh |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 67 | THCS Mường Báng |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 68 | Phòng GD Huyện TC |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 69 | THPT Phan Đình Giót |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 70 | PTDTNT THPT Huyện Điện Biên |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 71 | Phòng tài chính kế hoạch |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 72 | Liên đoàn lao động huyện |  |  | 500,000 | TM | 
  | 73 | Ban Chỉ Huy Qs Huyện TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 74 | HĐND-UBND Mường Đun |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 75 | Trần Thị Thơm |  |  | 300,000 | TM | 
  | 76 | Trần Thị Liên |  |  | 300,000 | TM | 
  | 77 | Huyện Đoàn Huyện TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 78 | THPT Quài Tở |  |  | 500,000 | TM | 
  | 79 | Phòng nội vụ Huyện |  |  | 300,000 | TM | 
  | 80 | Thanh Tra huyện TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 81 | Phòng Khuyến Nông Huyện |  |  | 500,000 | TM | 
  | 82 | Phòng TN Môi Trường H.TC |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 83 | Phòng ĐKQSD Đất |  |  | 500,000 | TM | 
  | 84 | UBND xã Trung thu |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 85 | Phòng nông nghiệp TC |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 86 | Ban QLDA Giảm Nghèo |  |  | 500,000 | TM | 
  | 87 | Ban QLDA Huyện TC |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 88 | UBND Xã Sính Phình |  |  | 3,000,000 | TM | 
  | 89 | UBND xã Sín Chải |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 90 | Nhà Khách UBND TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 91 | TTBD Chính trị |  |  | 500,000 | TM | 
  | 92 | THPT NT Tỉnh |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 93 | UBND Tỉnh ĐB |  | Lẵng Hoa | 2,000,000 | TM | 
  | 94 | Sở GDDT ĐB |  | Lẵng Hoa | 1,000,000 | TM | 
  | 95 | Cty CP Sách TB Trường học |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 96 | Trường CĐSP Điện Biên |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 97 | Chi cục thuế huyện TC |  |  | 200,000 | TM | 
  | 98 | Hội cựu chiến binh huyện TC |  |  | 200,000 | TM | 
  | 99 | THPT Mường Luân |  |  | 500,000 | TM | 
  | 100 | Tiểu Học tủa Thàng 1 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 101 | Trạm thú y huyện Tc |  |  | 300,000 | TM | 
  | 102 | Tiểu Học Sính phình 1 |  |  | 300,000 | TM | 
  | 103 | THPT Huyện Điện Biên |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 104 | TTGDTX Huyện ĐB |  |  | 500,000 | TM | 
  | 105 | PTDTBT THCS Sính Phình |  |  | 500,000 | TM | 
  | 106 | Trung Tâm dạy nghề TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 107 | Hạt Kiểm lâm Huyện TC |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 108 | THPT Búng Lao |  |  | 500,000 | TM | 
  | 109 | Trần Hải Yến |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 110 | UBND Xá Nhè |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 111 | Quàng Văn Hùng |  | Cựu GV | 1,000,000 | TM | 
  | 112 | THPT Thành Phố |  |  | 500,000 | TM | 
  | 113 | THPT Tuần Giáo |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 114 | THPT Thanh Chăn |  |  | 500,000 | TM | 
  | 115 | Phạm Cao Cường |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 116 | Đỗ Thị Vui |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 117 | Nguyễn Viết Trung |  | Cựu GV | 2,000,000 | TM | 
  | 118 | THPT Mùn Chung |  |  | 500,000 | TM | 
  | 119 | UBND Mường Báng |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 120 | Mầm non Tủa Thàng 2 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 121 | NHNN Huyện TC |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 122 | Kho Bạc Huyện TC |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 123 | NH Chính Sách TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 124 | Chi Cục Thống kê TC |  |  | 300,000 | TM | 
  | 125 | TDP Thắng Lợi 1 |  |  | 300,000 | TM | 
  | 126 | Ban quản lý thị trường TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 127 | Tiểu Học Sính Phình 2 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 128 | PTDTBT THCS Mường Đun |  |  | 200,000 | TM | 
  | 129 | Thương, Mạnh |  | Cựu GV | 1,000,000 | TM | 
  | 130 | THPT Mường Ẳng |  |  | 500,000 | TM | 
  | 131 | Nguyễn Tiến Phong |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 132 | Trường MN Thị Trấn |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 133 | Cựu h/s 1997 - 2000 |  |  | 3,000,000 | TM | 
  | 134 | THCS Xã Nhè |  |  | 200,000 | TM | 
  | 135 | TTDS KHHGĐ TC |  |  | 200,000 | TM | 
  | 136 | Hội liên hiệp phụ nữ TC |  |  | 300,000 | TM | 
  | 137 | Điện Lực TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 138 | Tiểu học Xá Nhè |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 139 | Phòng LĐTBXH TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 140 | Phan Thế Quyện |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 141 | Trươờng MN Tủa Thàng 1 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 142 | Trươờng MN Hổi Só |  |  | 500,000 | TM | 
  | 143 | Thị Trấn Huyện TC |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 144 | Tiểu học Mường Báng 1 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 145 | Trần Trường Sinh |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 146 | THPT Lương Thế Vinh |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 147 | Cựu h/s 2003 - 2006 |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 148 | UBND Xã Lao Xả Phình |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 149 | Cựu h/s 2006-2009 |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 150 | Bưu điện Huyện Tc |  |  | 500,000 | TM | 
  | 151 | BHXH Huyện TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 152 | Cty Tư vấn xây dựng Đoàn Kết |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 153 | Dịu, Tú, Trinh, Hoàng |  | Cựu GV | 800,000 | TM | 
  | 154 | VNPT Huyện TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 155 | Cựu h/s 1999-2005 |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 156 | Phạm Hải Ly |  | Cựu GV |  |  | 
  | 157 | Đỗ Tuấn Cảnh |  | nt |  |  | 
  | 158 | Đào Thị Toan |  | nt | 1,800,000 | TM | 
  | 159 | Bùi Thị Duyên |  | nt |  |  | 
  | 160 | Nguyễn Hồng Vân |  | nt |  |  | 
  | 161 | Nga, Nam, Vân, Thủy, Trung, Thảo, Hà, Hằng, Thủy, Thắng, Ngọc, Thơ |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 162 | Đoàn Văn Kiên |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 163 | Phòng Văn Hóa Huyện TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 164 | Tổ chức pt quỹ đất |  |  | 500,000 | TM | 
  | 165 | Trương Tiểu học Thị Trấn |  |  | 500,000 | TM | 
  | 166 | TT Kỹ thuật, Tổng hợp ĐB |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 167 | Trường Tiểu Học Mường Đun 2 |  |  | 200,000 | TM | 
  | 168 | Trường MN MB 1 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 169 | CA Huyện TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 170 | TT Ngoại Ngữ |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 171 | THPT NT ĐBĐ |  |  | 500,000 | TM | 
  | 172 | THPT Trần Can |  |  | 500,000 | TM | 
  | 173 | PTDTNT Huyện TC |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 174 | Đô Mỹ Hạnh |  | Hiệu trưởng Trường PTDTNT TC | 500,000 | TM | 
  | 175 | Của hàng Tuấn Hằng |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 176 | Bùi Đình Doanh |  | Cựu h.s | 500,000 | TM | 
  | 177 | Trường MN Sín Chải |  |  | 500,000 | TM | 
  | 178 | Trường MN MB 3 |  |  | 300,000 | TM | 
  | 179 | THPT Mường Ẳng |  |  | 500,000 | TM | 
  | 180 | GĐ Chú Uyên |  |  | 200,000 | TM | 
  | 181 | Mầm non sính phình |  |  | 500,000 | TM | 
  | 182 | Mầm Non MB 2 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 183 | THCS Thị Trấn |  |  | 300,000 | TM | 
  | 184 | Phạm Anh Chiến |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 185 | Nguyễn Thị Hồng |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 186 | Hà Thanh Sơn |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 187 | Sỹ, Mai, Phương, Tĩnh, Tuyết Nhung, Khương Hà, L.Hằng, Ng.Hòa, Thu, Cường |  |  | 6,500,000 | TM | 
  | 188 | Đức, Cương, Thế, Giang |  |  |  |  | 
  | 189 | Giang, Thu, Liên, Hiền,Hoài, Hải, Lương, Phú, Vân |  |  | 4,500,000 | TM | 
  | 190 | Nguyễn Mạnh Thắng |  | Vụ Địa Phuong 1, VP Chính Phủ | 5,000,000 | TM | 
  | 191 | PTDTNT Tuần Giáo |  |  | 500,000 | TM | 
  | 192 | Trần Hạnh |  | Cựu  GV | 500,000 | TM | 
  | 193 | Nhà Hàng Dân Tộc Quán |  |  | 500,000 | TM | 
  | 194 | Nhà Hàng Hà Cương |  |  | 500,000 | TM | 
  | 195 | Của Hàng Kim Ngọc |  |  | 500,000 | TM | 
  | 196 | THPT Lê Quý Đôn |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 197 | Phòng Y tế Huyện TC |  |  | 200,000 | TM | 
  | 198 | Phòng Tư Pháp TC |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 199 | Mần non Lao Xa Phình |  |  | 300,000 | TM | 
  | 200 | UBMT tổ quốc TC |  |  | 500,000 | TM | 
  | 201 | Ngô Phương Lan |  | Cựu h/s | 2,000,000 | TM | 
  | 202 | THCS Hổi Só |  |  | 300,000 | TM | 
  | 203 | Thầy Lâm + Cô Phương |  | Cựu GV | 1,000,000 | TM | 
  | 204 | Tòa Án Huyện TC |  |  | 300,000 | TM | 
  | 205 | VP Cđoàn TW Đảng |  | Tặng 10 xuất quà | 5,000,000 | TM | 
  | 206 | Hội dâu rể |  |  | 10,000,000 | TM | 
  | 207 | Phạm Hồng Hạnh |  | Cựu GV | 500,000 | TM | 
  | 208 | Cô Phương Sơn |  |  | 300,000 | TM | 
  | 209 | Cựu h/s 1995-2002 |  |  | 10,000,000 | TM | 
  | 210 | Cựu h/s 1997-2000 |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 211 | Ga Thu Hằng |  |  | 1,000,000 | TM | 
  | 212 | Đài, Tuân, Duy, Giang |  |  | 1,100,000 | TM | 
  | 213 | Bến Xe Khách TC |  |  | 200,000 | TM | 
  | 214 | DNTNXD Vân Anh |  |  | 500,000 | TM | 
  | 215 | Cựu h/s 1997-2004 |  |  | 5,000,000 | TM | 
  | 216 | Nguyễn Hoàng Sản |  | Cựu h/s | 1,000,000 | TM | 
  | 217 | PTDTBT THCS Trung Thu |  |  | 500,000 | TM | 
  | 218 | Cơ Sở Tứ Hằng |  |  | 2,000,000 | TM | 
  | 219 | 10A1 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 220 | 10A2 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 221 | 10A3 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 222 | 10A4 |  |  |  | TM | 
  | 223 | 10A5 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 224 | 10A6 |  |  |  | TM | 
  | 225 | 10A7 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 226 | 10A8 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 227 | 11B1 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 228 | 11B2 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 229 | 11B3 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 230 | 11B4 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 231 | 11B5 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 232 | 11B6 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 233 | 11B7 |  |  |  | TM | 
  | 234 | 12C1 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 235 | 12C2 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 236 | 12C3 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 237 | 12C4 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 238 | 12C5 |  |  | 500,000 | TM | 
  | 239 | 12C6 |  |  |  | TM | 
  | 240 | Nguyễn Văn Sáng |  | Nhà nghi Hoàng Sáng | 5,000,000 | TM | 
  | 241 | TTGDTX Mường Chà |  |  | 300,000 | TM | 
  |  | TỔNG CỘNG: |  |  | 408,800,000 |  |